Tư tưởng Vương quyền Phật giáo ở Thái Lan
Nhân dịp đại lễ Phật đản, viết một chút liên quan đến Phật giáo và chính trị.
Nói về Thái Lan, Phật giáo không chỉ là quốc giáo, mà còn là một trong ba trụ cột định hình bản sắc quốc gia - dân tộc. Tuy vậy, trước thế kỷ 17, Phật giáo không phải là một tôn giáo có sức ảnh hưởng đến thể chế chính trị và tư tưởng cai trị trên đất Thái. Khi đế quốc Khmer suy vong vào thế kỷ 14-15, người Thái giành lại lãnh thổ và lập ra vương triều Ayutthaya.
Vào buổi đầu lập quốc, các vua Ayutthaya kế thừa các ý tưởng tôn giáo, mô hình chính trị từ người Khmer, đặc biệt là đạo Hindu. Đạo Hindu không đơn thuần là tôn giáo, mà còn là một hệ thống học thuyết về quản trị con người, luật pháp, đạo đức xã hội, vũ trụ học, và chiêm tinh học. Điều cốt yếu mà các vua Khmer & Ayutthaya coi trọng đạo Hindu là bởi vì mô hình Devaraja (Thần - Vua) xem vua không chỉ là nhà lãnh đạo tối cao của một vương quốc, mà là hiện thân của các vị thần Hindu. Chẳng hạn, đối với triều đại Ayutthaya, vua được coi là hiện thân của thần Indra (Đế Thích Thiên). Do đó, các vua Ayutthaya tự coi mình là thần. Dân chúng, thậm chí là giai cấp thượng lưu cũng hiếm khi thấy mặt vua. Vua được xem như tách rời khỏi đời sống trần thế, duy trì một vị trí thiêng liêng ngang với thần.
Mặc dù các ý tưởng tôn giáo, triết học từ đạo Hindu đóng vai trò quan trọng trong mô hình cai trị vương quốc, nhưng đạo Hindu chưa bao giờ là quốc giáo ở Ayutthaya và Thái Lan hiện đại sau này. Nó chỉ đóng vai trò như là một hệ tư tưởng quản trị nhà nước. Bên ngoài hoàng cung Ayutthaya, đạo Hindu không phải là một tôn giáo có sức ảnh hưởng trong xã hội, mà là Phật giáo.
Sự thịnh vượng của Ayutthaya với vị thế là một trong những trung tâm kinh tế - thương mại giàu có bậc nhất Đông Nam Á tạo điều kiện bành trướng ảnh hưởng của Phật giáo. Mặc dù Phật giáo đã hiện diện trên đất Thái từ rất sớm cùng với sự lan tỏa của Hindu, nhưng Phật giáo không đóng một vai trò ảnh hưởng về chính trị và quản trị xã hội như Hindu giáo. Vào thế kỷ 13, Phật giáo Theravada du nhập vào Ayutthaya từ Sri Lanka, và được tầng lớp thượng lưu mới trong xã hội Ayutthaya tiếp nhận và phổ biến rộng rãi trong dân chúng. Sự tồn tại của Phật giáo và Hindu giáo không phủ định nhau. Thần Indra được ví như vị thần hộ mệnh của Phật giáo, và là thế lực siêu nhiên giúp đức Thích-ca Mâu-ni giác ngộ.
Đó là lí do vì sao ở Thái, rất ít sự hiện diện của đền thờ đạo Hindu. Trong các chùa Thái (wat), thường có tượng, họa tiết, tranh vẽ các vị thần trong đạo Hindu. Trong xã hội Thái Lan, các yếu tố của Hindu giáo được xem là một phần của văn hóa Phật giáo.
Sự phát triển của Phật giáo Theravada dẫn đến vai trò của Tăng đoàn như là một thế lực chính trị trong xã hội. Các vua Ayutthaya xem Phật giáo và Tăng đoàn vừa là mối đe dọa, vừa là cơ hội chính trị. Tăng đoàn cần sự bảo vệ và bảo trợ để phát triển tôn giáo; sự bảo vệ này chỉ có thể đến từ vua. Đổi lại, vua có thể thông qua Tăng đoàn để tạo sự ảnh hưởng trong xã hội, và thuyết phục xã hội đồng thuận với sự cai trị của nhà vua.
Tuy nhiên, bởi vì vai trò của Ayutthaya là một trung tâm kinh tế ở Đông Nam Á, một điểm giao thoa văn hóa. Sự ảnh hưởng Phật giáo ở đây vấp phải sự xuất hiện của hai đối thủ cạnh tranh: Hồi giáo đến từ người Ba Tư (Persian), và Kitô giáo đến từ người Bồ Đào Nha và Pháp. Cả hai thế lực tôn giáo này đều muốn cải đạo tôn giáo các vua Ayutthaya.
Sự du nhập của Kitô giáo, Hồi giáo cũng kéo theo sự tiếp nhận các tư tưởng khoa học, kinh tế, và quản trị nhà nước mới. Dưới chính sách tự do tôn giáo, mở cửa kinh tế giao thương, các vua Ayutthaya bắt đầu trọng dụng nhân tài người Hồi giáo, và đặc biệt là người châu Âu trong hoàng cung. Đây là bất lợi mà Phật giáo Theravada không thể cạnh tranh được; sự bất mãn của Tăng đoàn ngấm ngầm trỗi dậy.
Sự cạnh tranh của các thế lực tôn giáo nhằm chi phối quyền lực cai trị của nhà vua là nguyên nhân cơ bản dẫn đến Cách mạng Siam 1688, khi cận thần Phetracha (một người Phật giáo) lật đổ vua Narai của Ayutthaya để chống lại sự ảnh hưởng của người Pháp. Trong xã hội, các cuộc nổi dậy trong dân chúng được sự hậu thuẫn của Tăng đoàn.
Sau Cách mạng, một vị vua mới (Borommakot) lên ngôi dưới sự ảnh hưởng của Tăng đoàn. Dưới thời trị vì của Borommakot, vua không còn được ví như thần. Vua được xem như là Bồ-tát, tấm gương đại diện cho phẩm hạnh của đức Phật, là người bảo hộ của Phật giáo. Trong Phật giáo, bản thân Đức Phật vốn xuất thân là hoàng tử, và cũng là một vị vua trong kiếp trước (tức đức vua Bồ tát Vessantara).
Đây là khởi nguồn của tư tưởng vương quyền Phật giáo được kế thừa cho đến ngày nay ở Thái Lan.
References
Hungguk Cho. (2012). The Siamese Reactions to the French Influences and the 1688 Palace Revolution during the Reign of King Narai (1656-1688). 동남아연구, 22(1), 245–276. https://doi.org/10.21485/hufsea.2012.22.1.009
Jory, P. (2016). Thailand’s Theory of Monarchy: The Vessantara Jataka and the Idea of the Perfect Man. State University Of New York Press.
Strathern, A. (n.d.). Thailand’s First Revolution? The role of religious mobilization and “the people” in the Ayutthaya rebellion of 1688. Modern Asian Studies, 1–34. https://doi.org/10.1017/S0026749X21000159
A di đà phật